Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng 2 Pháp | 25/05/2013 | Istres | 2-2 | Nantes | 0-0.5 | Thắng kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Hạng 2 Pháp | 28/07/2012 | Nantes | 1-1 | Istres | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Pháp | 10/03/2012 | Istres | 2-1 | Nantes | 0.25 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Pháp | 15/10/2011 | Nantes | 3-1 | Istres | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Pháp | 11/05/2011 | Nantes | 2-1 | Istres | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Hạng 2 Pháp | 04/12/2010 | Istres | 2-1 | Nantes | 0 | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Pháp | 30/01/2010 | Istres | 1-0 | Nantes | 0 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Pháp | 22/08/2009 | Nantes | 5-0 | Istres | 0.75 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Pháp | 31/01/2005 | Istres | 0-1 | Nantes | 0 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Pháp | 19/09/2004 | Nantes | 1-0 | Istres | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 10 trận đối đầu: Nantes: 7 thắng (70%), 2 hòa (20%), 1 thua (10%) Kết quả Kèo Châu Á: 10 trận đối đầu: Nantes: 8 thắng kèo (80%), 0 hòa kèo (0%), 2 thua kèo (20%)
10 trận đối đầu: 6 TÀI, 4 XỈU, 6 1/2 H TÀI, 4 1/2H XỈU |