Thông tin đội bóng Vanraure Hachinohe | |
Thành lập | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
28/04/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki Vanraure Hachinohe (Hòa) |
u |
||||
21/04/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
u |
||||
17/04/2024 16:30 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Kashima Antlers (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.81 1 |
6.75 1.48 4.2 |
14/04/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Imabari FC (Hòa) |
u |
||||
10/04/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Vanraure Hachinohe (Hòa) |
u |
||||
07/04/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Ryukyu (Hòa) |
u |
||||
31/03/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori Vanraure Hachinohe (Hòa) |
u |
||||
24/03/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe AC Nagano Parceiro (Hòa) |
u |
||||
20/03/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Nara Club Vanraure Hachinohe (Hòa) |
u |
||||
17/03/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Kataller Toyama (Hòa) |
u |
||||
13/03/2024 16:30 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.25 |
0.73 1.03 |
2.5 u |
0.9 0.86 |
1.91 3.4 3.3 |
02/03/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Vanraure Hachinohe (Hòa) |
u |
||||
24/02/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Omiya Ardija Vanraure Hachinohe (Hòa) |
u |
||||
02/12/2023 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Sc Sagamihara (Hòa) |
u |
||||
26/11/2023 10:55 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ehime FC Vanraure Hachinohe (Hòa) |
u |
||||
19/11/2023 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Kataller Toyama (Hòa) |
0 |
1.04 0.75 |
2.5 u |
1.10 0.67 |
2.70 2.55 3.25 |
12/11/2023 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Vanraure Hachinohe (Hòa) |
u |
||||
04/11/2023 13:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Vanraure Hachinohe (Hòa) |
u |
||||
29/10/2023 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Kamatamare Sanuki (Hòa) |
u |
2.15 3.10 3.05 |
|||
22/10/2023 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC Vanraure Hachinohe (Hòa) |
u |
||||
15/10/2023 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Kagoshima United (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 0.85 |
2.5 u |
1.10 0.70 |
3.19 2.23 3.30 |
08/10/2023 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro Vanraure Hachinohe (Hòa) |
u |
||||
30/09/2023 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
u |
2.82 2.47 3.09 |
|||
23/09/2023 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Imabari FC Vanraure Hachinohe (Hòa) |
u |
||||
16/09/2023 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Nara Club (Hòa) |
0 |
1.01 0.87 |
2-2.5 u |
1.06 0.80 |
2.70 2.50 3.00 |
09/09/2023 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu Vanraure Hachinohe (Hòa) |
0 |
0.78 0.95 |
2-2.5 u |
0.98 0.82 |
2.45 2.60 3.10 |
02/09/2023 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Gainare Tottori (Hòa) |
0 |
0.85 0.97 |
2.5 u |
1.01 0.79 |
2.37 2.50 3.30 |
27/08/2023 15:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Yokohama Scc Vanraure Hachinohe (Hòa) |
u |
||||
23/08/2023 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Ryukyu (Hòa) |
u |
2.37 2.90 2.80 |
|||
19/08/2023 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Azul Claro Numazu (Hòa) |
u |