Thông tin đội bóng Orgryte | |
Thành lập | |
Quốc gia | Thụy Điển |
Địa chỉ | |
Website | http://fotboll.ois.se/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
27/04/2024 22:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Osters IF (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
3.25 1.95 3.4 |
20/04/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Orgryte (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
1.95 3.75 3.3 |
16/04/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte IK Brage (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
2.8 2.38 3.5 |
09/04/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Oddevold Orgryte (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
2.15 3.1 3.4 |
30/03/2024 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Utsiktens BK (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
2.2 2.88 3.5 |
23/03/2024 20:00 |
Giao Hữu | Helsingborg IF Orgryte (Hòa) |
u |
||||
17/03/2024 19:00 |
Giao Hữu | Orgryte Moss (Hòa) |
0.5 |
0.94 0.9 |
2.75 u |
0.92 0.9 |
1.94 3.32 3.29 |
03/03/2024 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | GAIS Orgryte (Hòa) |
1 |
1.05 0.8 |
3 u |
1 0.85 |
1.6 5 4.2 |
24/02/2024 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Orgryte Elfsborg (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.9 |
2.75 u |
0.98 0.82 |
6.5 1.45 4.75 |
18/02/2024 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Degerfors IF Orgryte (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.6 1.2 |
2.15 3.1 3.6 |
11/11/2023 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS Orgryte (Hòa) |
0.5 |
0.87 1.01 |
3 u |
0.98 0.88 |
3.07 2.12 3.78 |
04/11/2023 19:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Vasteras SK FK (Hòa) |
0 |
1.03 0.85 |
3-3.5 u |
1.03 0.83 |
2.63 2.38 3.75 |
31/10/2023 01:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | GIF Sundsvall Orgryte (Hòa) |
0 |
1.08 0.82 |
3 u |
0.99 0.87 |
2.60 2.31 3.80 |
22/10/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Trelleborgs FF (Hòa) |
0.5 |
0.84 1.04 |
2.5-3 u |
0.88 0.98 |
1.84 3.65 3.80 |
08/10/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Utsiktens BK (Hòa) |
0-0.5 |
1.04 0.84 |
2.5-3 u |
1.03 0.83 |
2.27 2.76 3.60 |
04/10/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Gefle IF Orgryte (Hòa) |
0-0.5 |
1.01 0.87 |
2.5-3 u |
0.91 0.95 |
2.93 2.05 3.42 |
29/09/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte GAIS (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.93 |
2.5-3 u |
0.84 1.02 |
3.70 1.80 3.50 |
23/09/2023 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Jonkopings Sodra IF Orgryte (Hòa) |
0 |
0.93 0.95 |
2.5-3 u |
0.92 0.94 |
2.46 2.49 3.70 |
16/09/2023 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | AFC United Orgryte (Hòa) |
0.25 |
1.06 0.82 |
2.5 u |
0.91 0.95 |
2.32 2.91 3.56 |
02/09/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Orebro (Hòa) |
0-0.5 |
1.07 0.83 |
2.5 u |
0.86 1.00 |
2.20 2.90 3.60 |
27/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Osters IF Orgryte (Hòa) |
1 |
1.03 0.85 |
2.5-3 u |
0.84 1.02 |
1.58 4.80 4.20 |
24/08/2023 00:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Jonkopings Bk Orgryte (Hòa) |
0 |
u |
|||
20/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Ostersunds FK (Hòa) |
0-0.5 |
0.92 1.02 |
2.5 u |
0.93 0.99 |
2.15 3.25 3.40 |
15/08/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Skovde AIK (Hòa) |
0.5-1 |
0.91 0.93 |
2.5-3 u |
0.87 0.95 |
1.67 4.75 3.90 |
09/08/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Orgryte (Hòa) |
0-0.5 |
0.83 1.02 |
2.5 u |
0.87 0.95 |
2.05 3.40 3.50 |
29/07/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte IK Brage (Hòa) |
0-0.5 |
0.86 1.08 |
2.5 u |
0.70 1.00 |
2.05 3.40 3.50 |
22/07/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Skovde AIK Orgryte (Hòa) |
0-0.5 |
0.90 0.92 |
2.5 u |
0.81 1.01 |
2.85 2.10 3.39 |
15/07/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Helsingborg IF (Hòa) |
0-0.5 |
0.84 1.10 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
1.91 3.50 3.20 |
09/07/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage Orgryte (Hòa) |
0-0.5 |
1.05 0.89 |
2.5 u |
0.90 1.02 |
2.25 2.80 3.60 |
02/07/2023 20:00 |
Giao Hữu | Utsiktens BK Orgryte (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.8 |
2.75 u |
0.9 0.8 |
2.09 2.66 3.4 |