Thông tin đội bóng Leicester City | |
Thành lập | 1884 |
Quốc gia | Anh |
Địa chỉ | City Stadium,Filbert Street,Leicester,LE2 7FL |
Website | https://www.lcfc.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
30/04/2024 02:00 |
Hạng Nhất Anh | Preston North End Leicester City (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.87 |
2.75 u |
1 0.85 |
4.75 1.65 4.2 |
24/04/2024 02:00 |
Hạng Nhất Anh | Leicester City Southampton (Hòa) |
0.5 |
1.06 0.84 |
3.25 u |
1 0.85 |
2 3.5 3.6 |
20/04/2024 18:30 |
Hạng Nhất Anh | Leicester City West Bromwich (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.07 |
2.5 u |
0.8 0.91 |
1.62 5 4 |
13/04/2024 02:00 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Leicester City (Hòa) |
1.25 |
0.82 1.08 |
3 u |
0.88 0.98 |
5.5 1.5 4.5 |
10/04/2024 01:45 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Leicester City (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.95 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
4.75 1.7 3.75 |
06/04/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Leicester City Birmingham (Hòa) |
1.5 |
1.02 0.84 |
3.5 u |
1.25 0.57 |
1.33 8 5 |
01/04/2024 18:30 |
Hạng Nhất Anh | Leicester City Norwich City (Hòa) |
0.75 |
0.82 1.06 |
3 u |
1.05 0.83 |
1.61 5 4 |
29/03/2024 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Bristol City Leicester City (Hòa) |
0.75 |
0.91 1.01 |
2.5 u |
0.88 0.8 |
4.46 1.79 3.72 |
17/03/2024 19:45 |
Cúp FA | Chelsea Leicester City (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.95 |
3 u |
0.89 1.01 |
1.44 7 4.75 |
16/03/2024 03:00 |
Hạng Nhất Anh | Leicester City Southampton (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.01 |
3 u |
1 0.81 |
2.05 3.25 3.7 |
09/03/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Hull City Leicester City (Hòa) |
0.5 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
0.89 0.89 |
3.1 1.8 3 |
06/03/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Sunderland Leicester City (Hòa) |
0.75 |
0.9 1 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
4.5 1.73 3.75 |
02/03/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Leicester City Queens Park Rangers (Hòa) |
1.5 |
0.99 0.81 |
2.75 u |
0.89 0.97 |
1.25 6.25 4 |
28/02/2024 02:30 |
Cúp FA | AFC Bournemouth Leicester City (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.95 |
3 u |
1.02 0.88 |
1.73 4.75 3.8 |
24/02/2024 03:00 |
Hạng Nhất Anh | Leeds United Leicester City (Hòa) |
0.5 |
1.01 0.89 |
2.75 u |
1 0.85 |
1.91 3.8 3.4 |
17/02/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Leicester City Middlesbrough (Hòa) |
0.75 |
0.84 1.04 |
2.75 u |
0.9 0.96 |
1.62 4.35 4.1 |
14/02/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Leicester City Sheffield Wed (Hòa) |
1.5 |
0.85 1.05 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
1.29 12 5.25 |
10/02/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Watford Leicester City (Hòa) |
0.75 |
0.87 1.03 |
2.75 u |
1 0.85 |
4.33 1.75 3.8 |
03/02/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Stoke City Leicester City (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
4.3 1.72 3.55 |
31/01/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Leicester City Swansea City (Hòa) |
1.5 |
0.99 0.91 |
3 u |
1 0.85 |
1.33 9 5.25 |
27/01/2024 22:00 |
Cúp FA | Leicester City Birmingham (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.95 |
3 u |
0.99 0.91 |
1.44 6.5 5.25 |
23/01/2024 03:00 |
Hạng Nhất Anh | Leicester City Ipswich (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.99 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.91 4 3.6 |
13/01/2024 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Coventry Leicester City (Hòa) |
0.5 |
0.9 1.02 |
2.5 u |
0.9 1.01 |
3 1.85 3 |
06/01/2024 19:30 |
Cúp FA | Millwall Leicester City (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.91 0.79 |
4 1.92 3.75 |
01/01/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Leicester City Huddersfield Town (Hòa) |
2 |
1.04 0.86 |
3 u |
0.88 0.98 |
1.2 12 7 |
30/12/2023 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Cardiff City Leicester City (Hòa) |
0.75 |
1.05 0.85 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
5.25 1.65 4 |
27/12/2023 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Ipswich Leicester City (Hòa) |
0 |
0.91 0.99 |
2.5 u |
0.92 0.82 |
2.6 2.6 3.4 |
23/12/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Leicester City Rotherham United (Hòa) |
2 |
1.08 0.8 |
3.5 u |
1.2 0.6 |
1.2 12 6.3 |
19/12/2023 03:00 |
Hạng Nhất Anh | Birmingham Leicester City (Hòa) |
1 |
0.89 1.01 |
2.75 u |
1 0.85 |
6 1.6 3.8 |
14/12/2023 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Leicester City Millwall (Hòa) |
1.25 |
0.92 0.92 |
2.75 u |
1.02 0.82 |
1.4 7.5 4.75 |