Thông tin đội bóng Chateaubriant | |
Thành lập | |
Quốc gia | Pháp |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
20/04/2024 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Saint Malo Chateaubriant (Hòa) |
u |
||||
13/04/2024 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chateaubriant Racing Club De France (Hòa) |
u |
||||
06/04/2024 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Af Virois Chateaubriant (Hòa) |
u |
||||
24/03/2024 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Chateaubriant Beauvais (Hòa) |
u |
||||
16/03/2024 21:00 |
Hạng 4 Pháp | Bastia CA Chateaubriant (Hòa) |
u |
||||
25/02/2024 00:00 |
Hạng 4 Pháp | US Boulogne Chateaubriant (Hòa) |
u |
||||
18/02/2024 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Chateaubriant Dinan Lehon (Hòa) |
u |
||||
04/02/2024 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Chateaubriant Chambly (Hòa) |
u |
||||
21/01/2024 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Granville Chateaubriant (Hòa) |
u |
||||
14/01/2024 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Chateaubriant Stade Briochin (Hòa) |
u |
||||
03/12/2023 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Chateaubriant Saint Malo (Hòa) |
u |
||||
12/11/2023 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Chateaubriant Af Virois (Hòa) |
u |
||||
05/11/2023 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Beauvais Chateaubriant (Hòa) |
u |
||||
21/10/2023 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chateaubriant Bastia CA (Hòa) |
u |
||||
23/09/2023 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chateaubriant US Boulogne (Hòa) |
u |
||||
16/09/2023 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Dinan Lehon Chateaubriant (Hòa) |
u |
||||
09/09/2023 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chambly Chateaubriant (Hòa) |
u |
||||
02/09/2023 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chateaubriant Granville (Hòa) |
u |
||||
26/08/2023 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Aubervilliers Chateaubriant (Hòa) |
u |
||||
04/08/2023 23:30 |
Giao Hữu | Cholet So Chateaubriant (Hòa) |
u |
||||
03/06/2023 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chambly Chateaubriant (Hòa) |
u |
||||
27/05/2023 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chateaubriant Granville (Hòa) |
u |
||||
13/05/2023 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chateaubriant St Pryve St Hilaire (Hòa) |
u |
||||
22/04/2023 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Saint Malo Chateaubriant (Hòa) |
u |
||||
15/04/2023 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chateaubriant Rouen (Hòa) |
u |
||||
01/04/2023 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Poissy As Chateaubriant (Hòa) |
0 |
0.74 1.02 |
2-2.5 u |
0.92 0.82 |
2.38 2.74 3.13 |
26/03/2023 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Chateaubriant Blois F.41 (Hòa) |
0-0.5 |
0.81 0.96 |
2.5 u |
0.90 0.87 |
2.10 3.35 3.25 |
05/03/2023 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Chateaubriant Beauvais (Hòa) |
u |
||||
26/02/2023 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Chartres Chateaubriant (Hòa) |
u |
||||
05/02/2023 00:30 |
Hạng 4 Pháp | Vannes OC Chateaubriant (Hòa) |
0-0.5 |
0.82 0.92 |
2.5 u |
0.78 0.97 |
3.05 2.30 3.10 |