Thông tin đội bóng Al Ain Ksa | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
29/04/2024 23:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Ain Ksa (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.82 |
2.5 u |
0.97 0.82 |
1.72 4 3.6 |
22/04/2024 23:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Hajer (Hòa) |
0.25 |
0.81 0.96 |
2.5 u |
0.94 0.83 |
2 3.25 3.25 |
15/04/2024 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Ain Ksa (Hòa) |
1 |
0.77 0.99 |
3 u |
0.91 0.83 |
1.44 5.5 4.2 |
29/03/2024 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Jandal (Hòa) |
0.25 |
0.78 0.97 |
2.25 u |
0.82 0.92 |
2 3.25 3.25 |
17/03/2024 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Ain Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.87 |
2.25 u |
0.83 0.89 |
2.15 3.15 3.25 |
09/03/2024 20:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Taraji (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.77 |
2.25 u |
0.94 0.79 |
2 3.8 3.1 |
04/03/2024 20:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Kholood (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2 u |
0.9 0.9 |
3.2 2.1 3.1 |
26/02/2024 22:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Ain Ksa (Hòa) |
0.25 |
1.01 0.73 |
2.25 u |
0.84 0.88 |
2.35 3 3.05 |
19/02/2024 20:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Qaisoma (Hòa) |
0.25 |
0.73 1.08 |
2 u |
0.75 1.05 |
1.95 3.4 3.2 |
12/02/2024 22:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qadasiya Al Ain Ksa (Hòa) |
1 |
0.79 0.98 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
1.36 6 4.75 |
05/02/2024 20:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Orubah (Hòa) |
0.25 |
0.79 0.98 |
2.25 u |
0.83 0.93 |
3 2.2 3.1 |
30/01/2024 19:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Bukayriyah Al Ain Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.8 1 |
2 3.75 2.88 |
24/01/2024 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Baten (Hòa) |
0.25 |
0.99 0.75 |
2.5 u |
1.11 0.67 |
2.3 2.85 3.2 |
08/01/2024 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Ain Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.86 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
1.84 4.1 3.35 |
01/01/2024 19:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Jeddah (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.3 2.7 3.25 |
26/12/2023 19:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Ain Ksa (Hòa) |
1 |
0.96 0.77 |
2.5 u |
0.86 0.86 |
1.54 5.75 3.8 |
19/12/2023 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Jabalain (Hòa) |
0.25 |
0.72 1.02 |
2.25 u |
0.86 0.86 |
2.9 2.3 3.25 |
13/12/2023 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Faisaly Harmah (Hòa) |
u |
||||
05/12/2023 21:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Al Ain Ksa (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.55 2.7 2.88 |
28/11/2023 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Arabi Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.76 |
2.25 u |
0.76 0.97 |
3.4 2.05 3.25 |
07/11/2023 19:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Ain Ksa (Hòa) |
0 |
0.75 0.98 |
2-2.5 u |
0.86 0.85 |
2.45 2.80 3.05 |
01/11/2023 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Uhud Medina (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2-2.5 u |
0.85 0.91 |
2.23 2.69 3.02 |
25/10/2023 21:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Taraji Al Ain Ksa (Hòa) |
1 |
0.76 1.02 |
2.5-3 u |
1.03 0.73 |
1.42 5.40 3.77 |
03/10/2023 22:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Kholood Al Ain Ksa (Hòa) |
0-0.5 |
0.78 1.04 |
2 u |
0.76 1.04 |
2.05 3.25 3.05 |
26/09/2023 22:00 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al Ain Ksa Al Ahli Jeddah (Hòa) |
1.5 |
1.05 0.7 |
2.5 u |
0.5 1.45 |
9.4 1.23 6.4 |
20/09/2023 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Safa Ksa (Hòa) |
0.5-1 |
0.98 0.84 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
1.70 4.44 3.38 |
15/09/2023 22:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qaisoma Al Ain Ksa (Hòa) |
0 |
0.77 1.02 |
2-2.5 u |
0.97 0.84 |
2.44 2.77 2.98 |
02/09/2023 23:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Qadasiya (Hòa) |
0.5-1 |
0.84 0.98 |
2-2.5 u |
1.05 0.75 |
4.40 1.71 3.25 |
28/08/2023 23:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Ain Ksa (Hòa) |
0-0.5 |
0.90 0.92 |
2 u |
0.78 1.02 |
2.15 3.10 3.10 |
22/08/2023 20:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Bukayriyah (Hòa) |
0 |
0.79 1.03 |
2 u |
0.78 1.02 |
2.36 2.69 3.05 |