Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kuktosh | 20 | 60 | 10 | 30 | Chi tiết | ||||
2 | Cska Pamir Dushanbe | 11 | 91 | 9 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Esteghlal Dushanbe | 6 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Ravshan Kulob | 10 | 50 | 40 | 10 | Chi tiết | ||||
5 | Khujand | 8 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 10 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Eskhata | 9 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Khosilot Parkhar | 7 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Khatlon | 7 | 29 | 0 | 71 | Chi tiết | ||||
10 | Istaravshan | 11 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết | ||||
11 | Barkchi Hisor | 19 | 5 | 11 | 84 | Chi tiết | ||||
12 | Pandjsher Rumi | 8 | 13 | 13 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |