Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Slovan Bratislava | 32 | 72 | 13 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Spartak Trnava | 32 | 56 | 9 | 34 | Chi tiết | ||||
3 | DAC Dunajska Streda | 32 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | MSK Zilina | 32 | 50 | 22 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Dukla Banska Bystrica | 32 | 44 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Trencin | 32 | 41 | 31 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | MFK Ruzomberok | 32 | 38 | 34 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | Sport Podbrezova | 32 | 34 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
9 | Mfk Skalica | 32 | 34 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Zemplin Michalovce | 35 | 23 | 26 | 51 | Chi tiết | ||||
11 | MFK Kosice | 32 | 22 | 19 | 59 | Chi tiết | ||||
12 | Zlate Moravce | 32 | 6 | 19 | 75 | Chi tiết | ||||
13 | Artmedia Petrzalka | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |