Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Okinawa Sv | 17 | 59 | 29 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Kochi United | 9 | 78 | 0 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Mio Biwako Shiga | 10 | 60 | 10 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Tiamo Hirakata | 12 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Honda | 8 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Sony Sendai FC | 13 | 23 | 8 | 69 | Chi tiết | ||||
7 | Tochigi City | 10 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Veertien Mie | 9 | 33 | 56 | 11 | Chi tiết | ||||
9 | Criacao Shinjuku | 11 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết | ||||
10 | Verspah Oita | 9 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Yokogawa Musashino | 12 | 8 | 58 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Maruyasu Industries | 8 | 13 | 50 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Reinmeer Aomori | 8 | 0 | 75 | 25 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |