Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Kuwait SC | 31 | 81 | 16 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Qadsia SC | 38 | 45 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Arabi Club | 27 | 56 | 33 | 11 | Chi tiết | ||||
4 | Kazma | 28 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Al Fahaheel Sc | 32 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Al Salmiyah | 28 | 29 | 39 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Al Jahra | 28 | 29 | 7 | 64 | Chi tiết | ||||
8 | Al-Nasar | 29 | 24 | 14 | 62 | Chi tiết | ||||
9 | Al Shabab Kuw | 26 | 23 | 8 | 69 | Chi tiết | ||||
10 | Khaitan | 29 | 17 | 24 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |