Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gor Mahia | 28 | 68 | 25 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Kenya Police | 30 | 63 | 17 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Tusker | 30 | 50 | 10 | 40 | Chi tiết | ||||
4 | Kariobangi Sharks | 29 | 52 | 21 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Nairobi Star City | 28 | 36 | 36 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Afc Leopards | 26 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Kakamega Homeboyz | 27 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Posta Rangers | 23 | 35 | 26 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Sofapaka | 28 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Bandari | 28 | 25 | 54 | 21 | Chi tiết | ||||
11 | Ulinzi Stars Nakuru | 27 | 26 | 26 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Bidco United | 24 | 25 | 46 | 29 | Chi tiết | ||||
13 | Kcb Sc | 31 | 16 | 39 | 45 | Chi tiết | ||||
14 | Nzoia United | 31 | 10 | 32 | 58 | Chi tiết | ||||
15 | Talanta | 23 | 9 | 39 | 52 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |