Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Guangzhou Evergrande FC | 19 | 68 | 16 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Shijiazhuang Kungfu | 16 | 63 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Yunnan Yukun | 16 | 56 | 38 | 6 | Chi tiết | ||||
4 | Chongqing Tonglianglong | 13 | 62 | 31 | 8 | Chi tiết | ||||
5 | Dalian Zhixing | 12 | 58 | 25 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Yanbian Longding | 15 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Guangxi Baoyun | 19 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Nanjing Fengfan | 17 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Suzhou Dongwu | 16 | 19 | 56 | 25 | Chi tiết | ||||
10 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 13 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Qingdao Red Lions | 17 | 18 | 53 | 29 | Chi tiết | ||||
12 | Jiading Boji | 12 | 25 | 42 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Dongguan Guanlian | 13 | 15 | 46 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Shenyang Urban | 17 | 12 | 59 | 29 | Chi tiết | ||||
15 | Wuxi Wugou | 16 | 6 | 38 | 56 | Chi tiết | ||||
16 | Jiangxi Beidamen | 16 | 0 | 13 | 88 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |