Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ssv Ulm 1846 | 38 | 61 | 21 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Preuben Munster | 44 | 45 | 23 | 32 | Chi tiết | ||||
3 | Sc Verl | 44 | 45 | 25 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Dynamo Dresden | 39 | 49 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Saarbrucken | 41 | 41 | 37 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | RW Essen | 40 | 43 | 23 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | SSV Jahn Regensburg | 38 | 45 | 32 | 24 | Chi tiết | ||||
8 | Erzgebirge Aue | 39 | 44 | 31 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | SpVgg Unterhaching | 39 | 44 | 18 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | SV Sandhausen | 39 | 41 | 28 | 31 | Chi tiết | ||||
11 | Dortmund AM | 38 | 37 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
12 | Ingolstadt 04 | 38 | 37 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
13 | Munchen 1860 | 39 | 33 | 21 | 46 | Chi tiết | ||||
14 | Viktoria Koln | 38 | 34 | 26 | 39 | Chi tiết | ||||
15 | Hallescher | 39 | 28 | 18 | 54 | Chi tiết | ||||
16 | SV Waldhof Mannheim | 38 | 29 | 26 | 45 | Chi tiết | ||||
17 | Arminia Bielefeld | 39 | 28 | 33 | 38 | Chi tiết | ||||
18 | Sc Freiburg Ii | 40 | 20 | 15 | 65 | Chi tiết | ||||
19 | MSV Duisburg | 38 | 21 | 26 | 53 | Chi tiết | ||||
20 | VfB Lubeck | 38 | 16 | 37 | 47 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |