Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ik Tord | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Eskilsminne IF | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Jonkopings Sodra IF | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Enskede Ik | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Trollhattan | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Taby | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Stockholm Internazionale | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Fbk Balkan | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Simrishamn | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Ifk Skovde | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Astorps Ff | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Tidaholms | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Arlanda | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Styrso | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Ik Franke | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Haninge | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |