Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp C1 Châu Âu 2019-2020

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Bayern Munich 10 110 -10 0 Chi tiết
2 Paris Saint Germain 10 80 0 20 Chi tiết
3 Olympiakos Piraeus 11 55 9 36 Chi tiết
4 RB Leipzig 9 67 11 22 Chi tiết
5 Manchester City 8 75 13 13 Chi tiết
6 Juventus 7 86 0 14 Chi tiết
7 Ajax Amsterdam 9 56 22 22 Chi tiết
8 Celtic 7 71 14 14 Chi tiết
9 Rosenborg 8 63 13 25 Chi tiết
10 Dinamo Zagreb 11 45 27 27 Chi tiết
11 Liverpool 7 71 0 29 Chi tiết
12 Barcelona 8 63 25 13 Chi tiết
13 CFR Cluj 9 44 22 33 Chi tiết
14 Crvena Zvezda 14 29 29 43 Chi tiết
15 Qarabag 7 57 29 14 Chi tiết
16 Ferencvarosi TC 7 57 29 14 Chi tiết
17 Lyon 9 44 11 44 Chi tiết
18 Borussia Dortmund 7 57 0 43 Chi tiết
19 Atalanta 8 50 0 50 Chi tiết
20 Atletico Madrid 8 50 0 50 Chi tiết
21 NK Maribor 6 50 0 50 Chi tiết
22 APOEL Nicosia 6 50 17 33 Chi tiết
23 Club Brugge 9 33 33 33 Chi tiết
24 Napoli 7 43 43 14 Chi tiết
25 Chelsea 7 43 14 43 Chi tiết
26 Valencia 7 43 14 43 Chi tiết
27 Tottenham Hotspur 7 43 0 57 Chi tiết
28 Real Madrid 7 43 14 43 Chi tiết
29 AIK Solna 4 50 0 50 Chi tiết
30 HJK Helsinki 4 50 25 25 Chi tiết
31 Sheriff 3 67 0 33 Chi tiết
32 BATE Borisov 4 50 25 25 Chi tiết
33 Kobenhavn 4 50 50 0 Chi tiết
34 LASK Linz 4 50 0 50 Chi tiết
35 Slavia Praha 7 29 14 57 Chi tiết
36 Zenit St.Petersburg 5 40 0 60 Chi tiết
37 Inter Milan 5 40 0 60 Chi tiết
38 Red Bull Salzburg 5 40 0 60 Chi tiết
39 SL Benfica 5 40 0 60 Chi tiết
40 Bayer Leverkusen 5 40 -20 80 Chi tiết
41 FK Shkendija 79 2 50 0 50 Chi tiết
42 Nomme JK Kalju 4 25 0 75 Chi tiết
43 Avan Academy 3 33 33 33 Chi tiết
44 Astana 3 33 0 67 Chi tiết
45 FK Sarajevo 3 33 0 67 Chi tiết
46 The New Saints 4 25 25 50 Chi tiết
47 Saburtalo Tbilisi 4 25 0 75 Chi tiết
48 Ludogorets Razgrad 3 33 0 67 Chi tiết
49 PSV Eindhoven 2 50 0 50 Chi tiết
50 Basel 4 25 0 75 Chi tiết
51 Maccabi Tel Aviv 3 33 33 33 Chi tiết
52 Krasnodar FK 4 25 0 75 Chi tiết
53 Porto 2 50 0 50 Chi tiết
54 Shakhtar Donetsk 5 20 40 40 Chi tiết
55 Lokomotiv Moscow 5 20 -20 100 Chi tiết
56 Legia Warszawa 1 100 0 0 Chi tiết
57 Dinamo Brest 1 100 0 0 Chi tiết
58 Molde 1 100 0 0 Chi tiết
59 KF Tirana 1 100 0 0 Chi tiết
60 NK Publikum Celje 1 100 0 0 Chi tiết
61 PAOK Saloniki 2 0 50 50 Chi tiết
62 HB Torshavn 2 0 50 50 Chi tiết
63 Suduva 3 0 67 33 Chi tiết
64 Kf Feronikeli 2 0 50 50 Chi tiết
65 F91 Dudelange 2 0 100 0 Chi tiết
66 Valletta FC 4 0 75 25 Chi tiết
67 Partizani Tirana 2 0 50 50 Chi tiết
68 Piast Gliwice 2 0 50 50 Chi tiết
69 Slovan Bratislava 2 0 100 0 Chi tiết
70 FK Sutjeska Niksic 4 0 50 50 Chi tiết
71 Linfield FC 3 0 0 100 Chi tiết
72 Dundalk 5 0 60 40 Chi tiết
73 Caramba/dinamo Riga 3 0 67 33 Chi tiết
74 Valur 2 0 0 100 Chi tiết
75 Viktoria Plzen 2 0 50 50 Chi tiết
76 Dynamo Kyiv 2 0 50 50 Chi tiết
77 Istanbul Buyuksehir Belediyesi 2 0 0 100 Chi tiết
78 Young Boys 2 0 100 0 Chi tiết
79 Lille OSC 5 0 0 100 Chi tiết
80 Genk 5 0 0 100 Chi tiết
81 Galatasaray 5 0 20 80 Chi tiết
82 Sileks 1 0 0 100 Chi tiết
83 KR Reykjavik 1 0 0 100 Chi tiết
84 College Europa 1 0 0 100 Chi tiết
85 KuPS 1 0 0 100 Chi tiết
86 Omonia Nicosia FC 1 0 100 0 Chi tiết
87 Flora Tallinn 1 0 100 0 Chi tiết
88 Dinamo Tbilisi 1 0 0 100 Chi tiết
89 Djurgardens 1 0 0 100 Chi tiết
90 Fola Esch 1 0 0 100 Chi tiết
91 FK Buducnost Podgorica 1 0 0 100 Chi tiết
92 Connah's QN 1 0 0 100 Chi tiết
93 Floriana 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 03/06/2024 02:37
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác