Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Monaco | 33 | 33 | 23 | 20 | 0 | 13 | 7 | 60.61% | Chi tiết |
2 | Lille | 33 | 33 | 25 | 19 | 2 | 12 | 7 | 57.58% | Chi tiết |
3 | Toulouse | 33 | 33 | 8 | 18 | 1 | 14 | 4 | 54.55% | Chi tiết |
4 | Paris Saint Germain | 33 | 33 | 32 | 17 | 2 | 14 | 3 | 51.52% | Chi tiết |
5 | Stade Brestois | 33 | 33 | 12 | 17 | 5 | 11 | 6 | 51.52% | Chi tiết |
6 | Strasbourg | 33 | 33 | 7 | 16 | 3 | 14 | 2 | 48.48% | Chi tiết |
7 | Lyon | 33 | 33 | 15 | 16 | 0 | 17 | -1 | 48.48% | Chi tiết |
8 | Le Havre | 33 | 33 | 2 | 16 | 4 | 13 | 3 | 48.48% | Chi tiết |
9 | Clermont Foot | 33 | 33 | 3 | 16 | 1 | 16 | 0 | 48.48% | Chi tiết |
10 | Stade Rennais FC | 33 | 33 | 22 | 15 | 2 | 16 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
11 | Metz | 33 | 33 | 2 | 15 | 3 | 15 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
12 | Nantes | 33 | 33 | 5 | 15 | 0 | 18 | -3 | 45.45% | Chi tiết |
13 | Montpellier | 33 | 33 | 13 | 15 | 1 | 17 | -2 | 45.45% | Chi tiết |
14 | Nice | 33 | 33 | 23 | 14 | 4 | 15 | -1 | 42.42% | Chi tiết |
15 | Stade Reims | 33 | 33 | 16 | 14 | 4 | 15 | -1 | 42.42% | Chi tiết |
16 | Lens | 33 | 33 | 24 | 13 | 2 | 18 | -5 | 39.39% | Chi tiết |
17 | Lorient | 33 | 33 | 1 | 13 | 1 | 19 | -6 | 39.39% | Chi tiết |
18 | Marseille | 33 | 33 | 24 | 10 | 1 | 22 | -12 | 30.30% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 129 | 40.95% |
Hòa | 36 | 11.43% |
Đội khách thắng kèo | 150 | 47.62% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Monaco | 60.61% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Marseille | 30.30% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Monaco,Toulouse | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Marseille | 29.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Monaco,Toulouse | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Marseille | 29.41% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Stade Brestois | 15.15% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |