Bong da

Thống kê kèo Châu Á Hạng nhất Nga 2023-2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
STT Đội bóng Số trận Mở cửa Cửa trên
Thắng kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Thua kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
HS TL thắng kèo Tỷ lệ độ
1 Akron Togliatti 55 55 30 38 3 14 24 69.09% Chi tiết
2 FK Khimki 49 49 29 31 3 15 16 63.27% Chi tiết
3 Rodina Moskva 60 60 35 37 7 16 21 61.67% Chi tiết
4 Chernomorets Novorossiysk 52 52 4 30 6 16 14 57.69% Chi tiết
5 FK Tyumen 46 46 8 25 3 18 7 54.35% Chi tiết
6 Arsenal Tula 57 57 32 27 7 23 4 47.37% Chi tiết
7 Makhachkala 54 54 14 25 6 23 2 46.30% Chi tiết
8 Mashuk-KMV 20 20 1 9 3 8 1 45.00% Chi tiết
9 Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa 38 38 0 17 10 11 6 44.74% Chi tiết
10 Sokol 43 43 10 19 4 20 -1 44.19% Chi tiết
11 Rodina Moskva Ii 34 34 0 15 10 9 6 44.12% Chi tiết
12 Avangard 37 37 0 16 6 15 1 43.24% Chi tiết
13 Yenisey Krasnoyarsk 37 37 3 16 7 14 2 43.24% Chi tiết
14 Forte Taganrog 19 19 0 8 2 9 -1 42.11% Chi tiết
15 Shinnik Yaroslavl 43 43 14 18 3 22 -4 41.86% Chi tiết
16 Chayka K Sr 51 51 2 21 16 14 7 41.18% Chi tiết
17 FK Kaluga 20 20 0 8 5 7 1 40.00% Chi tiết
18 Torpedo Moscow 49 49 21 19 6 24 -5 38.78% Chi tiết
19 Alania 47 47 17 18 11 18 0 38.30% Chi tiết
20 Spartak Kostroma 42 42 0 16 10 16 0 38.10% Chi tiết
21 Chelyabinsk 38 38 0 14 12 12 2 36.84% Chi tiết
22 Novosibirsk 49 49 1 18 26 5 13 36.73% Chi tiết
23 Krasnodar II 47 47 0 17 22 8 9 36.17% Chi tiết
24 Chertanovo Moscow 20 20 0 7 6 7 0 35.00% Chi tiết
25 Irtysh 1946 Omsk 38 38 0 13 13 12 1 34.21% Chi tiết
26 Veles Moscow 41 41 0 14 12 15 -1 34.15% Chi tiết
27 Leningradets 68 68 3 23 6 39 -16 33.82% Chi tiết
28 SKA Energiya Khabarovsk 48 48 7 16 4 28 -12 33.33% Chi tiết
29 Volga Ulyanovsk 40 40 0 13 12 15 -2 32.50% Chi tiết
30 Tekstilshchik Ivanovo 37 37 0 12 18 7 5 32.43% Chi tiết
31 Amkar Perm 19 19 2 6 5 8 -2 31.58% Chi tiết
32 Rotor Volgograd 53 53 2 16 20 17 -1 30.19% Chi tiết
33 Kamaz 61 61 5 18 12 31 -13 29.51% Chi tiết
34 Kuban 41 41 3 12 9 20 -8 29.27% Chi tiết
35 Metallurg Lipetsk 43 43 0 12 13 18 -6 27.91% Chi tiết
36 Murom 40 40 0 11 13 16 -5 27.50% Chi tiết
37 Neftekhimik Nizhnekamsk 41 41 8 11 7 23 -12 26.83% Chi tiết
38 Volgar-Gazprom Astrachan 50 50 18 12 8 30 -18 24.00% Chi tiết
39 Dinamo Briansk 44 44 0 10 16 18 -8 22.73% Chi tiết
40 Khimik Dzerzhinsk 22 22 0 5 10 7 -2 22.73% Chi tiết
41 Torpedo Miass 16 16 0 3 4 9 -6 18.75% Chi tiết
42 Salyut-Energia Belgorod 20 20 0 1 2 17 -16 5.00% Chi tiết
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất
Đội nhà thắng kèo 386 36.59%
Hòa 378 35.83%
Đội khách thắng kèo 291 27.58%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Akron Togliatti 69.09%
Đội bóng thắng kèo ít nhất Salyut-Energia Belgorod 5.00%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà FK Khimki 80.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Salyut-Energia Belgorod 10.00%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách FK Khimki 80.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Salyut-Energia Belgorod 10.00%
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất Novosibirsk 53.06%
Dữ liệu được cập nhật: 02/06/2024 - 10:38:43
Cập nhật lúc: 02/06/2024 10:38
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác