Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | La Serena | 23 | 23 | 9 | 18 | 0 | 5 | 13 | 78.26% | Chi tiết |
2 | Deportes Limache | 15 | 15 | 8 | 10 | 0 | 5 | 5 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Deportes Santa Cruz | 26 | 26 | 17 | 17 | 2 | 7 | 10 | 65.38% | Chi tiết |
4 | Rangers Talca | 13 | 13 | 7 | 8 | 0 | 5 | 3 | 61.54% | Chi tiết |
5 | San Marcos De Arica | 14 | 14 | 7 | 7 | 0 | 7 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Cd Santiago Morning | 16 | 16 | 6 | 8 | 1 | 7 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Curico Unido | 16 | 16 | 6 | 8 | 1 | 7 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Santiago Wanderers | 14 | 14 | 6 | 7 | 0 | 7 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | San Luis Quillota | 16 | 16 | 5 | 7 | 1 | 8 | -1 | 43.75% | Chi tiết |
10 | Cd Magallanes | 15 | 15 | 7 | 6 | 1 | 8 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Csyd Barnechea | 19 | 19 | 5 | 7 | 9 | 3 | 4 | 36.84% | Chi tiết |
12 | Universidad de Concepcion | 17 | 17 | 5 | 6 | 0 | 11 | -5 | 35.29% | Chi tiết |
13 | Deportes Temuco | 17 | 17 | 5 | 6 | 1 | 10 | -4 | 35.29% | Chi tiết |
14 | Deportes Recoleta | 20 | 20 | 13 | 6 | 0 | 14 | -8 | 30.00% | Chi tiết |
15 | Csd Antofagasta | 34 | 34 | 9 | 8 | 9 | 17 | -9 | 23.53% | Chi tiết |
16 | Union San Felipe | 13 | 13 | 2 | 2 | 1 | 10 | -8 | 15.38% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 57 | 36.31% |
Hòa | 26 | 16.56% |
Đội khách thắng kèo | 74 | 47.13% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | La Serena | 78.26% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Union San Felipe | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Deportes Limache | 72.22% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Csd Antofagasta | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Deportes Limache | 72.22% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Csd Antofagasta | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Csyd Barnechea | 47.37% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |