Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Gornik Leczna | 40 | 40 | 11 | 27 | 2 | 11 | 16 | 67.50% | Chi tiết |
2 | Lechia Gdansk | 34 | 34 | 21 | 21 | 4 | 9 | 12 | 61.76% | Chi tiết |
3 | Chrobry Glogow | 35 | 35 | 2 | 21 | 2 | 12 | 9 | 60.00% | Chi tiết |
4 | GKS Katowice | 35 | 35 | 19 | 21 | 4 | 10 | 11 | 60.00% | Chi tiết |
5 | GKS Tychy | 34 | 34 | 15 | 19 | 0 | 15 | 4 | 55.88% | Chi tiết |
6 | Motor Lublin | 36 | 36 | 11 | 19 | 1 | 16 | 3 | 52.78% | Chi tiết |
7 | Stal Rzeszow | 35 | 35 | 8 | 18 | 1 | 16 | 2 | 51.43% | Chi tiết |
8 | Odra Opole | 36 | 36 | 14 | 17 | 4 | 15 | 2 | 47.22% | Chi tiết |
9 | Znicz Pruszkow | 35 | 35 | 8 | 16 | 0 | 19 | -3 | 45.71% | Chi tiết |
10 | Wisla Plock | 36 | 36 | 24 | 16 | 4 | 16 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
11 | Arka Gdynia | 36 | 36 | 30 | 16 | 0 | 20 | -4 | 44.44% | Chi tiết |
12 | Resovia Rzeszow | 34 | 34 | 4 | 15 | 0 | 19 | -4 | 44.12% | Chi tiết |
13 | Polonia Warszawa | 36 | 36 | 7 | 15 | 2 | 19 | -4 | 41.67% | Chi tiết |
14 | Miedz Legnica | 34 | 34 | 24 | 14 | 1 | 19 | -5 | 41.18% | Chi tiết |
15 | Wisla Krakow | 36 | 36 | 31 | 14 | 1 | 21 | -7 | 38.89% | Chi tiết |
16 | LKS Nieciecza | 34 | 34 | 20 | 12 | 2 | 20 | -8 | 35.29% | Chi tiết |
17 | Zaglebie Sosnowiec | 35 | 35 | 5 | 12 | 1 | 22 | -10 | 34.29% | Chi tiết |
18 | Podbeskidzie | 34 | 34 | 12 | 10 | 1 | 23 | -13 | 29.41% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 147 | 44.14% |
Hòa | 30 | 9.01% |
Đội khách thắng kèo | 156 | 46.85% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Gornik Leczna | 67.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Podbeskidzie | 29.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Gornik Leczna | 72.22% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Wisla Plock | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Gornik Leczna | 72.22% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Wisla Plock | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Lechia Gdansk | 11.76% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |