Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dila Gori | 25 | 25 | 16 | 17 | 1 | 7 | 10 | 68.00% | Chi tiết |
2 | Kolkheti Poti | 28 | 28 | 1 | 14 | 6 | 8 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Samtredia | 26 | 26 | 1 | 13 | 5 | 8 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Saburtalo Tbilisi | 30 | 30 | 17 | 15 | 0 | 15 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Dinamo Batumi | 39 | 39 | 24 | 19 | 1 | 19 | 0 | 48.72% | Chi tiết |
6 | Gagra | 30 | 30 | 1 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
7 | Telavi | 25 | 25 | 1 | 9 | 2 | 14 | -5 | 36.00% | Chi tiết |
8 | Samgurali Tskh | 20 | 20 | 4 | 7 | 4 | 9 | -2 | 35.00% | Chi tiết |
9 | Torpedo Kutaisi | 32 | 32 | 15 | 11 | 1 | 20 | -9 | 34.38% | Chi tiết |
10 | Dinamo Tbilisi | 24 | 24 | 12 | 7 | 8 | 9 | -2 | 29.17% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 63 | 40.65% |
Hòa | 30 | 19.35% |
Đội khách thắng kèo | 62 | 40% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dila Gori | 68.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Dinamo Tbilisi | 29.17% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Saburtalo Tbilisi | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Dinamo Tbilisi | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Saburtalo Tbilisi | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Dinamo Tbilisi | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Dinamo Tbilisi | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |