-
========== ********** ==========
Korona Kielce02:30 01/11/2014
FT
3 - 2
Wisla KrakowXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ba Lan | Link sopcast Korona Kielce vs Wisla Krakow | livescore, trực tiếp bóng đá
- 89' Gargula L. bên phía Wisla Krakow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 85' Vào !!! Cầu thủ Kapo O. đã đưa đội chủ nhà Korona Kielce vươn lên dẫn trước 3 - 2 .
- 84'Bên phía đội chủ nhà Korona Kielce có sự thay đổi người. Cầu thủ Pylypcuk S. vào sân thay cho Sobolewski P..
- 78' Vào !!! Cầu thủ Dejmek R. (Own goal) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Wisla Krakow. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 74'đội khách Wisla Krakow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Boguski R. và người thay thế anh là Brozek Pa.
- 73' Burliga L. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Wisla Krakow sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
- 68'đội khách Wisla Krakow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Stępiński M. và người thay thế anh là Gargula L.
- 65'đội khách Wisla Krakow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Guerrier W. và người thay thế anh là Sarki E.
- 62' Guerrier W. bên phía Wisla Krakow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 61' Vào !!! Cầu thủ Guzmics R. (Own goal) đã đưa đội chủ nhà Korona Kielce vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 60' Sadlok M. bên phía Wisla Krakow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 56' Vào !!! Cầu thủ Burliga L. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Wisla Krakow. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 46'Bên phía đội chủ nhà Korona Kielce có sự thay đổi người. Cầu thủ Janota M. vào sân thay cho Trytko P..
- 33' Vào !!! Rất bất ngờ, Petrov K. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Korona Kielce
- 26' Kapo O. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Korona Kielce
19 | Aankour N. |
22 | Cerniauskas V. (G) |
32 | Dejmek R. |
44 | Golański P. |
8 | Jovanović V. |
11 | Kapo O. |
4 | Malarczyk P. |
26 | Petrov K. |
29 | Sobolewski P. |
2 | Sylwestrzak K. |
9 | Trytko P. |
91 | Chizniczenko S. |
10 | Janota M. |
28 | Leandro |
23 | Markovic V. |
14 | Ouattara B. |
5 | Pylypcuk S. |
Wisla Krakow
9 | Boguski R. |
22 | Buchalik M. (G) |
21 | Burliga L. |
5 | Dudka D. |
6 | Głowacki A. |
77 | Guerrier W. |
26 | Guzmics R. |
4 | Sadlok M. |
14 | Stępiński M. |
18 | Stilić S. |
34 | Uryga A. |
49 | Witek S. |
23 | Brozek Pa. |
10 | Gargula L. |
32 | Lech P. |
11 | Sarki E. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá