Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 2 Thụy Sỹ 2023-2024

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Schotz 26 3 5 8 3 2 5 71
2 Black Stars Basel 26 3 5 6 8 0 4 65
3 Sv Muttenz 22 3 4 5 2 4 4 60
4 Sc Kriens 26 3 9 7 2 0 5 59
5 Asc Kreuzlingen 25 3 6 8 4 2 2 58
6 Grand Saconnex 25 1 6 7 7 4 0 57
7 Coffrane 29 4 8 8 7 0 2 57
8 Etoile Carouge 24 3 5 4 8 3 1 54
9 Courtetelle 25 4 7 7 3 0 4 54
10 Bavois 27 4 7 9 4 2 1 50
11 Concordia Chiajna 24 5 1 11 3 2 2 50
12 Sion U21 21 4 4 5 3 2 3 50
13 Cham 25 3 8 6 4 3 1 49
14 Portalban/gletterens 29 7 4 9 9 0 0 49
15 Tuggen 29 4 16 3 2 2 2 47
16 Yf Juventus Zurich 26 7 5 7 4 1 2 46
17 Sr Delemont 30 7 7 11 4 0 1 46
18 Munsingen 25 4 5 9 7 0 0 44
19 Solothurn 23 2 9 5 5 1 1 43
20 Rapperswil-jona 20 2 6 4 4 3 1 43
21 Us Terre Sainte 28 9 7 2 10 0 0 41
22 Meyrin 25 5 9 6 3 1 1 40
23 USV Eschen Mauren 22 4 8 5 1 3 1 39
24 Gossau 32 8 14 8 1 0 1 39
25 Breitenrain 21 1 8 7 3 2 0 39
26 Naters 23 4 7 7 4 0 1 38
27 Dietikon 24 5 8 6 3 2 0 37
28 Vevey Sports 05 22 6 4 6 5 0 1 36
29 Wohlen 29 7 14 5 2 0 1 36
30 Winterthur U21 21 4 7 4 4 1 1 36
31 Echallens 22 4 7 6 4 1 0 35
32 Wettswil Bonstetten 25 4 11 7 2 1 0 35
33 Mendrisio Stabio 25 3 12 7 3 0 0 35
34 Chenois 21 3 7 7 2 2 0 35
35 Rotkreuz 23 4 9 6 3 1 0 34
36 Muri 29 7 14 5 3 0 0 33
37 Bassecourt 25 4 13 4 4 0 0 33
38 Linth 04 24 3 12 7 2 0 0 32
39 Biel-bienne 22 7 4 6 4 1 0 32
40 Lugano U21 26 10 4 9 3 0 0 31
41 Paradiso 26 1 22 2 1 0 0 29
42 Pully Football 24 5 12 5 1 1 0 29
43 Servette U21 25 6 12 5 1 1 0 29
44 Bruhl Sg 21 7 6 3 3 2 0 29
45 La Chaux De Fonds 25 10 8 4 2 0 1 28
46 Taverne 23 8 8 4 3 0 0 25
47 Monthey 22 5 11 5 0 1 0 25
48 Koniz 26 11 8 4 3 0 0 25
49 Sv Hongg 22 8 8 3 2 1 0 24
50 Bulle 21 6 10 2 3 0 0 23
51 Freienbach 22 5 11 6 0 0 0 23
52 Uzwil 22 7 10 3 2 0 0 22
53 Emmenbrucke 25 14 4 5 2 0 0 20
54 Langenthal 26 11 11 3 1 0 0 20
55 La Sarraz Eclepens 24 10 10 3 1 0 0 19
56 Kosova Zurich 20 8 7 4 1 0 0 18
Cập nhật lúc: 20/04/2024 11:27
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác