Bong da

Thống kê số bàn thắng Đức vùng 2023-2024

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Wurzburger Kickers 43 1 15 9 4 10 4 106
2 Nurnberg Am 37 2 15 7 3 6 4 86
3 Fv Illertissen 43 4 9 20 9 1 0 80
4 Wuppertaler Sv 33 3 11 3 12 2 2 71
5 Stuttgart Amateure 34 8 6 8 7 2 3 69
6 Greuther Furth 2 44 13 5 20 4 2 0 65
7 Mainz Am 32 3 8 10 9 2 0 63
8 Augsburg 2 36 7 8 15 2 2 2 62
9 Bayern Munich II 30 7 8 5 2 7 1 58
10 Kickers Offenbach 30 3 15 3 5 0 4 57
11 Bahlinger SC 36 6 8 20 1 0 1 56
12 TSV Alemannia Aachen 29 1 12 9 3 4 0 55
13 08 Homburg 23 3 6 7 2 1 4 54
14 Stuttgarter Kickers 25 6 5 5 3 5 1 51
15 Vsg Altglienicke 26 4 3 13 4 1 1 50
16 Duren 27 3 6 12 4 2 0 50
17 Turkgucu Munchen 35 11 13 4 3 4 0 46
18 Tsv Steinbach Haiger 26 5 4 11 4 2 0 46
19 Berliner Fc Dynamo 27 2 14 4 5 2 0 45
20 Carl Zeiss Jena 26 5 10 5 3 0 3 44
21 TSV Aubstadt 28 7 9 4 7 0 1 43
22 Energie Cottbus 28 9 6 7 2 4 0 42
23 Fortuna Koln 31 10 6 12 1 1 1 42
24 Hannover 96 Am 18 3 4 3 4 2 2 42
25 Eintr. Bamberg 45 19 13 11 2 0 0 41
26 SpVgg Bayreuth 38 10 17 10 1 0 0 40
27 Bremer Sv 19 5 5 1 1 6 1 40
28 Wegberg Beeck 32 5 19 6 1 1 0 38
29 RW Oberhausen 30 15 5 4 1 4 1 37
30 Viktoria Berlin 1889 26 5 11 6 3 0 1 37
31 FSV Frankfurt 31 10 9 8 4 0 0 37
32 Gutersloh 28 4 12 11 1 0 0 37
33 Wacker Burghausen 31 12 12 1 3 2 1 36
34 Schweinfurt 29 10 9 4 5 1 0 36
35 Tsv Buchbach 33 10 13 8 1 1 0 36
36 Sv Schalding Heining 32 13 9 8 0 1 1 35
37 SC Wiedenbruck 22 5 8 2 6 0 1 35
38 Greifswalder Sv 04 22 4 10 3 2 2 1 35
39 Ksv Hessen Kassel 31 7 18 3 2 0 1 35
40 Memmingen 30 9 13 4 4 0 0 33
41 Spvgg Ansbach 26 13 4 4 1 2 2 33
42 Sv Rodinghausen 20 9 2 3 2 1 3 33
43 SV Lippstadt 26 8 7 8 2 1 0 33
44 Rot-weiss Erfurt 25 6 12 3 1 3 0 33
45 Bocholter Vv 29 15 4 5 3 0 2 33
46 Tsv Schott Mainz 29 7 13 7 2 0 0 33
47 Fsv Zwickau 24 8 7 6 1 0 2 32
48 Viktoria Aschaffenburg 31 10 14 5 2 0 0 30
49 LR Ahlen 32 16 8 2 6 0 0 30
50 Sv Meppen 15 3 5 1 3 2 1 29
51 Zfc Meuselwitz 22 6 9 3 2 2 0 29
52 VfR Aalen 27 9 9 7 2 0 0 29
53 VfB Oldenburg 15 2 4 6 0 2 1 29
54 Ssv Jeddeloh 19 3 4 11 1 0 0 29
55 Astoria Walldorf 24 8 7 7 0 2 0 29
56 SV Babelsberg 03 22 8 5 5 3 1 0 28
57 Eintracht Norderstedt 17 4 7 3 1 0 2 26
58 Tsg Balingen 17 3 3 10 1 0 0 26
59 Lokomotive Leipzig 23 8 9 4 1 1 0 24
60 Ssvg Velbert 21 6 9 5 1 0 0 22
61 Chemnitzer 23 8 9 5 1 0 0 22
62 Havelse 14 1 8 3 0 2 0 22
63 Chemie Leipzig 24 10 9 3 1 1 0 22
64 TuS Koblenz 21 8 8 3 2 0 0 20
65 Drochtersen/assel 14 3 5 4 2 0 0 19
66 Sc Weiche Flensburg 08 16 4 8 3 0 0 1 19
67 Berlin AK 07 28 16 8 2 2 0 0 18
68 Eimsbutteler Tv 15 7 4 2 1 0 1 16
Cập nhật lúc: 24/04/2024 12:48
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác