Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | XM Hai Phong FC | 22 | 11 | 11 | ||||
2 | An Giang | 24 | 11 | 13 | ||||
3 | Thanh Hóa | 22 | 10 | 12 | ||||
4 | Quảng Nam | 23 | 9 | 14 | ||||
5 | Sông Lam Nghệ An | 22 | 8 | 14 | ||||
6 | Đồng Nai | 23 | 8 | 15 | ||||
7 | Đà Nẵng | 23 | 8 | 15 | ||||
8 | Becamex Binh Duong | 23 | 8 | 15 | ||||
9 | Dong tam Long An | 23 | 7 | 16 | ||||
10 | Hoang Anh Gia Lai | 22 | 6 | 16 | ||||
11 | Quảng Ninh | 23 | 5 | 18 | ||||
12 | T&T Hà Nội | 23 | 4 | 19 | ||||
13 | The Vissai Ninh Binh | 8 | 1 | 7 | ||||
14 | Cần Thơ FC | 1 | 0 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |