Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Becamex Binh Duong | 23 | 70 | 17 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | T&T Hà Nội | 23 | 61 | 22 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Thanh Hóa | 22 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Đà Nẵng | 23 | 48 | 30 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Sông Lam Nghệ An | 22 | 45 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Quảng Ninh | 23 | 43 | 9 | 48 | Chi tiết | ||||
7 | Quảng Nam | 23 | 35 | 17 | 48 | Chi tiết | ||||
8 | Đồng Nai | 23 | 30 | 22 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Hoang Anh Gia Lai | 22 | 23 | 36 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | XM Hai Phong FC | 22 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Dong tam Long An | 23 | 22 | 30 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | An Giang | 24 | 13 | 17 | 71 | Chi tiết | ||||
13 | The Vissai Ninh Binh | 8 | 13 | 50 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Cần Thơ FC | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |