Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hà Nội | 22 | 55 | 27 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Sông Lam Nghệ An | 22 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Hoàng Anh Gia Lai | 21 | 48 | 24 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Đà Nẵng | 22 | 45 | 32 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Thanh Hóa | 22 | 41 | 27 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Hải Phòng | 22 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Becamex Bình Dương | 22 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Đồng Tâm Long An | 21 | 33 | 10 | 57 | Chi tiết | ||||
9 | Dong Nai | 22 | 32 | 36 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Sài Gòn FC | 20 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | The Vissai Ninh Binh | 22 | 23 | 32 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | KLB Kien Giang | 22 | 18 | 23 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |