Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Đà Nẵng | 26 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Hà Nội | 26 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Sài Gòn FC | 26 | 46 | 38 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 42 | 23 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | The Vissai Ninh Bình | 26 | 38 | 12 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Becamex Bình Dương | 26 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Hoa Phat Hanoi FC | 26 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Thanh Hóa | 26 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 35 | 54 | 12 | Chi tiết | ||||
11 | KLB Kien Giang | 26 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Navibank SG | 26 | 31 | 42 | 27 | Chi tiết | ||||
13 | Đồng Tháp | 26 | 27 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Hải Phòng | 26 | 12 | 19 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |