Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Angostura | 18 | 61 | 22 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Inter de Barinas | 13 | 54 | 8 | 38 | Chi tiết | ||||
3 | Metropolitanos | 14 | 43 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Universidad Central Venezuela | 15 | 40 | 60 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Portuguesa de Desportos | 13 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Monagas SC | 14 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Carabobo | 13 | 38 | 46 | 15 | Chi tiết | ||||
8 | Academia Puerto Cabello | 13 | 38 | 38 | 23 | Chi tiết | ||||
9 | Deportivo La Guaira | 13 | 38 | 38 | 23 | Chi tiết | ||||
10 | Deportivo Tachira | 13 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
11 | Estudiantes Merida | 14 | 21 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
12 | Caracas FC | 13 | 15 | 46 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Rayo Zuliano | 14 | 7 | 36 | 57 | Chi tiết | ||||
14 | Zamora Barinas | 18 | 0 | 28 | 72 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |