Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Fehervar Videoton(u21) | 29 | 55 | 21 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | Ujpesti Te(u21) | 29 | 55 | 21 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Mtk Hungaria Fc(u21) | 29 | 48 | 28 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Eto Gyori Fc(u21) | 29 | 45 | 17 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Illes Akademia Haladas(u21) | 30 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Ferencvarosi Tc(u21) | 29 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Puskas Akademia Felcsut(u21) | 29 | 38 | 28 | 34 | Chi tiết | ||||
8 | Honved-mfa(u21) | 29 | 34 | 28 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Paksi Se(u21) | 29 | 34 | 34 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Kaposvar(u21) | 30 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Diosgyor Vtk(u21) | 29 | 34 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | Nyiregyhaza(u21) | 29 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Vac Varosi Lse(u21) | 29 | 31 | 14 | 55 | Chi tiết | ||||
14 | Pecsi Mfc(u21) | 29 | 31 | 34 | 34 | Chi tiết | ||||
15 | Vasas(u21) | 30 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Debreceni Vsc(u21) | 30 | 23 | 30 | 47 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |