Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Crvena Zvezda | 32 | 81 | 9 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Partizan Belgrade | 32 | 69 | 16 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Backa Topola | 32 | 56 | 31 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 32 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Vojvodina | 32 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Cukaricki | 32 | 41 | 31 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Mladost Lucani | 32 | 38 | 22 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | FK Napredak Krusevac | 31 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Spartak Subotica | 31 | 35 | 13 | 52 | Chi tiết | ||||
10 | Novi Pazar | 31 | 35 | 16 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Radnicki Nis | 31 | 32 | 19 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Imt Novi Beograd | 31 | 29 | 23 | 48 | Chi tiết | ||||
13 | FK Vozdovac Beograd | 32 | 28 | 25 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | FK Javor Ivanjica | 31 | 29 | 13 | 58 | Chi tiết | ||||
15 | Zeleznicar Pancevo | 31 | 23 | 19 | 58 | Chi tiết | ||||
16 | Radnik Surdulica | 31 | 10 | 26 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |