Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Sadd | 21 | 67 | 19 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Al Rayyan | 20 | 65 | 10 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Garrafa | 20 | 60 | 25 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Al-Wakra | 21 | 52 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Qatar SC | 24 | 38 | 17 | 46 | Chi tiết | ||||
6 | Al Duhail Lekhwia | 21 | 43 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Al Markhiya | 24 | 33 | 8 | 58 | Chi tiết | ||||
8 | Al-Arabi SC | 21 | 33 | 38 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Umm Salal | 21 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Al-Ahli Doha | 24 | 25 | 8 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | Al-Shamal | 24 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Al Muaidar Club | 21 | 19 | 24 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |