Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Paris Saint Germain | 38 | 71 | 21 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Monaco | 38 | 61 | 29 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Lille OSC | 38 | 53 | 29 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Saint-Etienne | 38 | 53 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Lyonnais | 38 | 45 | 26 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Marseille | 38 | 42 | 32 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | Bordeaux | 38 | 34 | 37 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Lorient | 38 | 34 | 26 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Nice | 38 | 32 | 16 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Nantes | 38 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Bastia | 38 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Stade Reims | 38 | 32 | 32 | 37 | Chi tiết | ||||
13 | Toulouse | 38 | 32 | 34 | 34 | Chi tiết | ||||
14 | Evian Thonon Gaillard | 38 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
15 | Stade Rennais FC | 38 | 29 | 34 | 37 | Chi tiết | ||||
16 | Guingamp | 38 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
17 | Sochaux | 38 | 26 | 26 | 47 | Chi tiết | ||||
18 | Montpellier | 38 | 21 | 47 | 32 | Chi tiết | ||||
19 | Valenciennes US | 38 | 18 | 21 | 61 | Chi tiết | ||||
20 | Ajaccio | 38 | 11 | 29 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |