Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Seeb | 18 | 83 | 11 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Oman Club | 17 | 53 | 12 | 35 | Chi tiết | ||||
3 | AL-Nahda | 16 | 56 | 38 | 6 | Chi tiết | ||||
4 | Sohar Club | 17 | 47 | 29 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Ibri | 18 | 39 | 17 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Al Nasr (OMA) | 18 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Dhufar | 18 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Al Rustaq | 18 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Al Shabab Oma | 18 | 28 | 44 | 28 | Chi tiết | ||||
10 | Sur Club | 18 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Bahla | 18 | 17 | 28 | 56 | Chi tiết | ||||
12 | Al Wehda Oma | 18 | 17 | 6 | 78 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |