Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Liverpool | 38 | 84 | 8 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Manchester City | 38 | 68 | 8 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Chelsea | 38 | 53 | 16 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Leicester City | 38 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Manchester United | 38 | 47 | 32 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Tottenham Hotspur | 38 | 42 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Burnley | 38 | 39 | 24 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Wolves | 38 | 39 | 37 | 24 | Chi tiết | ||||
9 | Southampton | 38 | 39 | 18 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Sheffield United | 38 | 37 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Arsenal | 38 | 37 | 37 | 26 | Chi tiết | ||||
12 | Everton | 38 | 34 | 26 | 39 | Chi tiết | ||||
13 | Newcastle United | 38 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
14 | Crystal Palace | 38 | 29 | 26 | 45 | Chi tiết | ||||
15 | West Ham United | 38 | 26 | 24 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | AFC Bournemouth | 38 | 24 | 18 | 58 | Chi tiết | ||||
17 | Brighton & Hove Albion | 38 | 24 | 37 | 39 | Chi tiết | ||||
18 | Aston Villa | 38 | 24 | 21 | 55 | Chi tiết | ||||
19 | Watford | 38 | 21 | 26 | 53 | Chi tiết | ||||
20 | Norwich City | 38 | 13 | 16 | 71 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |