Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Wellington Olympic | 9 | 78 | 22 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Auckland City | 8 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Manuel Wa | 10 | 40 | 10 | 50 | Chi tiết | ||||
4 | Cashmere Technical | 9 | 44 | 11 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | Eastern Suburbs AFC | 9 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Christchurch United | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Wellington Phoenix Reserve | 6 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Napier City Rovers | 9 | 22 | 11 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Auckland United | 9 | 22 | 44 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Petone | 9 | 0 | 11 | 89 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |