Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | RCA Raja Casablanca Atlhletic | 30 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | OCK Olympique de Khouribga | 30 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Maghreb Fez | 30 | 47 | 37 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Wydad Casablanca | 30 | 43 | 40 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Olympique de Safi | 30 | 40 | 43 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Forces Armee Royales | 30 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | HUSA Hassania Agadir | 30 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Union Touarga Sport Rabat | 30 | 27 | 47 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | JSM Jeunesse Sportive El Massira | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Maghrib Association Tetouan | 30 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Difaa Hassani Jdidi | 30 | 23 | 47 | 30 | Chi tiết | ||||
12 | Wydad Fes | 30 | 20 | 43 | 37 | Chi tiết | ||||
13 | Chabab Rif Hoceima | 30 | 20 | 50 | 30 | Chi tiết | ||||
14 | KAC de Kenitra | 30 | 20 | 47 | 33 | Chi tiết | ||||
15 | JSK Chabab Kasba Tadla | 30 | 13 | 27 | 60 | Chi tiết | ||||
16 | Kawkab de Marrakech | 30 | 13 | 53 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |