Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | OCK Olympique de Khouribga | 30 | 57 | 37 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Forces Armee Royales | 30 | 53 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Maghrib Association Tetouan | 30 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Wydad Casablanca | 30 | 37 | 47 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Itihad Z. Khemisset | 30 | 33 | 40 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Kawkab de Marrakech | 30 | 33 | 40 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Difaa Hassani Jdidi | 30 | 30 | 50 | 20 | Chi tiết | ||||
8 | HUSA Hassania Agadir | 30 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | MCO Mouloudia Oujda | 30 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | JSM Jeunesse Sportive El Massira | 30 | 27 | 43 | 30 | Chi tiết | ||||
11 | MAS Maghrib A. Fes | 30 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Olympique de Safi | 30 | 23 | 37 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | RCA Raja Casablanca Atlhletic | 30 | 23 | 47 | 30 | Chi tiết | ||||
14 | CODM Meknes | 30 | 20 | 43 | 37 | Chi tiết | ||||
15 | IRT Itihad de Tanger | 30 | 17 | 37 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | ASS Association Sportive de Sale | 30 | 10 | 40 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |