Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hamrun Spartans | 35 | 80 | 11 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Floriana | 29 | 79 | 10 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Sliema Wanderers FC | 28 | 50 | 32 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Mosta | 39 | 33 | 23 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | Hibernians FC | 36 | 36 | 22 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Marsaxlokk | 27 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
7 | Birkirkara FC | 29 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Santa Lucia | 29 | 28 | 17 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Balzan | 27 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Gzira United | 30 | 27 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Naxxar Lions | 25 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Valletta FC | 31 | 19 | 42 | 39 | Chi tiết | ||||
13 | Sirens | 28 | 14 | 21 | 64 | Chi tiết | ||||
14 | Gudja United | 27 | 0 | 22 | 78 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |