Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Pusamania Borneo | 31 | 68 | 23 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Bali United | 34 | 44 | 21 | 35 | Chi tiết | ||||
3 | Persib Bandung | 31 | 45 | 45 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Madura United | 31 | 45 | 29 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Psis Semarang | 31 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Persik Kediri | 31 | 42 | 23 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Persis Solo | 31 | 39 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Dewa United | 31 | 39 | 35 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | PSM Makassar | 31 | 32 | 35 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Persija Jakarta | 31 | 32 | 35 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Barito Putera | 31 | 32 | 39 | 29 | Chi tiết | ||||
12 | Pss Sleman | 32 | 28 | 34 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Persebaya Surabaya | 31 | 29 | 39 | 32 | Chi tiết | ||||
14 | Cilegon United | 31 | 26 | 35 | 39 | Chi tiết | ||||
15 | Persita Tangerang | 31 | 26 | 26 | 48 | Chi tiết | ||||
16 | Pstni | 34 | 21 | 26 | 53 | Chi tiết | ||||
17 | Arema Malang | 32 | 22 | 25 | 53 | Chi tiết | ||||
18 | Bhayangkara Surabaya United | 31 | 10 | 39 | 52 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |