Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Pretoria Callies | 33 | 42 | 24 | 33 | Chi tiết | ||||
2 | Magesi | 24 | 54 | 29 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Pretoria Univ | 24 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Orbit College | 25 | 44 | 20 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Venda | 38 | 29 | 11 | 61 | Chi tiết | ||||
6 | Jdr Stars | 26 | 42 | 31 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Marumo Gallants | 32 | 34 | 31 | 34 | Chi tiết | ||||
8 | Maritzburg United | 27 | 41 | 33 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | Hungry Lions | 24 | 38 | 33 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Baroka | 37 | 24 | 49 | 27 | Chi tiết | ||||
11 | Casric Stars | 24 | 38 | 33 | 29 | Chi tiết | ||||
12 | Black Leopards | 31 | 29 | 13 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | Upington City | 24 | 33 | 38 | 29 | Chi tiết | ||||
14 | Milford | 25 | 24 | 24 | 52 | Chi tiết | ||||
15 | Mm Platinum | 32 | 19 | 56 | 25 | Chi tiết | ||||
16 | Platinum City | 40 | 13 | 60 | 28 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |