Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | St Patrick | 27 | 67 | 22 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Melita Fc | 25 | 68 | 24 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Lija Athletic | 22 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Marsa | 22 | 45 | 23 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Zejtun Corinthians | 26 | 38 | 35 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Zurrieq | 20 | 45 | 20 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Fgura United | 22 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Pieta Hotspurs | 24 | 33 | 21 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Swieqi United | 20 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | Zebbug Rangers | 21 | 33 | 24 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Senglea Athletic | 24 | 29 | 25 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Luqa St Andrews | 23 | 26 | 22 | 52 | Chi tiết | ||||
13 | Tarxien Rainbows | 24 | 25 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Attard | 24 | 21 | 21 | 58 | Chi tiết | ||||
15 | St Andrews | 18 | 22 | 28 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Msida St Joseph | 20 | 10 | 10 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |