Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Atletico Huila | 17 | 94 | 0 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Real Cartagena | 16 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Llaneros FC | 12 | 50 | 42 | 8 | Chi tiết | ||||
4 | Cucuta | 14 | 43 | 43 | 14 | Chi tiết | ||||
5 | Tigres FC | 12 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Deportes Quindio | 13 | 38 | 38 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Orsomarso | 12 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Union Magdalena | 12 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Real Soacha | 17 | 24 | 29 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Universitario De Popayan | 12 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | Barranquilla | 13 | 23 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Inter Palmira | 12 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Real Santander | 16 | 13 | 13 | 75 | Chi tiết | ||||
14 | Leones | 15 | 13 | 60 | 27 | Chi tiết | ||||
15 | Bogota | 14 | 14 | 36 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Atletico Clube Purtugal | 13 | 8 | 15 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |