Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bayern Munich | 34 | 71 | 18 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Borussia Dortmund | 34 | 68 | 21 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | RB Leipzig | 34 | 56 | 26 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Bayer Leverkusen | 34 | 53 | 12 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Wolfsburg | 34 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Monchengladbach | 34 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Eintr. Frankfurt | 34 | 44 | 26 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Werder Bremen | 34 | 41 | 32 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | Hoffenheim | 34 | 38 | 35 | 26 | Chi tiết | ||||
10 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 38 | 15 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Mainz 05 | 34 | 35 | 21 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Hertha Berlin | 34 | 32 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Augsburg | 34 | 24 | 24 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Freiburg | 34 | 24 | 35 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | Schalke 04 | 34 | 24 | 26 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | VfB Stuttgart | 34 | 21 | 21 | 59 | Chi tiết | ||||
17 | Hannover 96 | 34 | 15 | 18 | 68 | Chi tiết | ||||
18 | Nurnberg | 34 | 9 | 29 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |