Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Albirex Niigata FC | 5 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Home United FC | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
3 | Hougang United FC | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
4 | Global FC | 6 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Boeung Ket Angkor | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Tampines Rovers FC | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
7 | Nagacorp | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
8 | DPMM FC | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Singapore Warriors | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Geylang United FC | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |