Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Albirex Niigata FC | 8 | 88 | 13 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | DPMM FC | 7 | 57 | 0 | 43 | Chi tiết | ||||
3 | Home United FC | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Geylang United FC | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Tampines Rovers FC | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Global FC | 8 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
7 | Ceres | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Hougang United FC | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Nagacorp | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Balestier Khalsa FC | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | Singapore Warriors | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Young Lions | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Lao Police Club | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |