Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | KuPS | 13 | 69 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Inter Turku | 8 | 63 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | HJK Helsinki | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
4 | Lahti | 11 | 27 | 9 | 64 | Chi tiết | ||||
5 | Ilves Tampere | 7 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Haka | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | SJK Seinajoki | 5 | 40 | 0 | 60 | Chi tiết | ||||
8 | Gnistan | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | IFK Mariehamn | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | AC Oulu | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Jaro | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | VPS Vaasa | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
13 | Ekenas IF Fotboll | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
14 | Japs | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
15 | KTP Kotka | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | Kapa Helsinki | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |