Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | EB Streymur | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Toftir B68 | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | HB Torshavn | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | 07 Vestur Sorvagur | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | NSI Runavik | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | B36 Torshavn | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Ab Argir | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Skala Itrottarfelag | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Vikingur Gotu | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Mb Midvagur | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Giza Hoyvik | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | IF Fuglafjordur | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Tb Tuoroyri | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Ki Klaksvik | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Suduroy | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Hoyvik | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
17 | B71 Sandur | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |