Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp C3 Europa League 2005-2006

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 FC Rapid Bucuresti 16 63 25 13 Chi tiết
2 Sevilla 15 53 33 13 Chi tiết
3 Middlesbrough 15 53 13 33 Chi tiết
4 Basel 12 58 17 25 Chi tiết
5 Steaua Bucuresti 14 50 36 14 Chi tiết
6 Levski Sofia 14 50 14 36 Chi tiết
7 Palermo 10 60 20 20 Chi tiết
8 AS Roma 10 60 20 20 Chi tiết
9 Hamburger 10 60 10 30 Chi tiết
10 Zenit St.Petersburg 14 43 43 14 Chi tiết
11 Viking 10 60 10 30 Chi tiết
12 Monaco 8 63 13 25 Chi tiết
13 Strasbourg 10 50 40 10 Chi tiết
14 FC Shakhtar Donetsk 8 63 13 25 Chi tiết
15 VfB Stuttgart 8 63 0 38 Chi tiết
16 AZ Alkmaar 8 63 13 25 Chi tiết
17 Marseille 10 40 40 20 Chi tiết
18 Lens 8 50 25 25 Chi tiết
19 Slavia Prague 8 50 13 38 Chi tiết
20 Lokomotiv Moscow 8 50 13 38 Chi tiết
21 Besiktas JK 8 50 25 25 Chi tiết
22 Litex Lovech 10 40 20 40 Chi tiết
23 FC Dnipro Dnipropetrovsk 8 50 13 38 Chi tiết
24 Schalke 04 8 50 38 13 Chi tiết
25 Bolton Wanderers 8 38 50 13 Chi tiết
26 SC Heerenveen 8 38 25 38 Chi tiết
27 Hertha Berlin 8 38 38 25 Chi tiết
28 Espanyol 8 38 38 25 Chi tiết
29 CSKA Sofia 6 50 0 50 Chi tiết
30 CSKA Moscow 6 50 17 33 Chi tiết
31 Dinamo Bucuresti 8 38 13 50 Chi tiết
32 Zurich 4 75 0 25 Chi tiết
33 Maccabi Petah Tikva FC 8 38 0 63 Chi tiết
34 Tromso IL 8 38 13 50 Chi tiết
35 Crvena Zvezda 8 38 38 25 Chi tiết
36 Krylya Sovetov Samara 4 75 0 25 Chi tiết
37 APOEL Nicosia 6 50 0 50 Chi tiết
38 Domzale 6 50 33 17 Chi tiết
39 Mainz 05 6 50 33 17 Chi tiết
40 Omonia Nicosia FC 4 75 0 25 Chi tiết
41 NK Siroki Brijeg 6 50 0 50 Chi tiết
42 Vitoria Guimaraes 6 33 17 50 Chi tiết
43 Brondby 6 33 17 50 Chi tiết
44 Sampdoria 6 33 50 17 Chi tiết
45 FC Metalurg Donetsk 4 50 50 0 Chi tiết
46 Austria Wien 4 50 25 25 Chi tiết
47 FC Kobenhavn 4 50 25 25 Chi tiết
48 Grasshoppers 8 25 13 63 Chi tiết
49 Halmstads 8 25 13 63 Chi tiết
50 Genk 4 50 25 25 Chi tiết
51 Grazer AK 4 50 0 50 Chi tiết
52 Liepajas Metalurgs 4 50 0 50 Chi tiết
53 Esbjerg FB 4 50 0 50 Chi tiết
54 Keflavik 4 50 0 50 Chi tiết
55 Nistru Otaci Unisport 4 50 0 50 Chi tiết
56 BATE Borisov 4 50 0 50 Chi tiết
57 Lille OSC 4 50 25 25 Chi tiết
58 Banik Ostrava 2 50 0 50 Chi tiết
59 Everton 2 50 0 50 Chi tiết
60 Sporting Lisbon 2 50 0 50 Chi tiết
61 Auxerre 2 50 0 50 Chi tiết
62 PAOK Saloniki 6 17 33 50 Chi tiết
63 Malmo FF 2 50 0 50 Chi tiết
64 Stade Rennais FC 6 17 17 67 Chi tiết
65 Partizan Belgrade 2 50 0 50 Chi tiết
66 NK Publikum Celje 2 50 0 50 Chi tiết
67 Maccabi Tel Aviv 2 50 0 50 Chi tiết
68 Wisla Plock 2 50 0 50 Chi tiết
69 NK Rijeka 2 50 0 50 Chi tiết
70 Brann 4 25 25 50 Chi tiết
71 Midtjylland 4 25 25 50 Chi tiết
72 Groclin Grodzisk 4 25 50 25 Chi tiết
73 Lokomotiv Plovdiv 4 25 0 75 Chi tiết
74 OFK Beograd 2 50 0 50 Chi tiết
75 Teplice 4 25 50 25 Chi tiết
76 FK Ventspils 2 50 0 50 Chi tiết
77 Linfield FC 4 25 25 50 Chi tiết
78 Atlantas Klaipeda 2 50 0 50 Chi tiết
79 Rhyl FC 4 25 0 75 Chi tiết
80 Carmarthen 4 25 0 75 Chi tiết
81 Longford Town 2 50 0 50 Chi tiết
82 B36 Torshavn 4 25 50 25 Chi tiết
83 Partizan Minsk 4 25 25 50 Chi tiết
84 Ferencvarosi TC 2 50 0 50 Chi tiết
85 FC Dacia Chisinau 2 50 0 50 Chi tiết
86 Vaduz 4 25 0 75 Chi tiết
87 Flora Tallinn 2 50 0 50 Chi tiết
88 Allianssi 4 25 50 25 Chi tiết
89 Mypa 6 17 67 17 Chi tiết
90 Cork City 6 17 33 50 Chi tiết
91 Teuta Durres 2 50 0 50 Chi tiết
92 Ekranas Panevezys 2 50 0 50 Chi tiết
93 MSK Zilina 4 25 25 50 Chi tiết
94 Lokomotiv Tbilisi 2 50 0 50 Chi tiết
95 FK Baki 2 50 0 50 Chi tiết
96 Banants 4 25 0 75 Chi tiết
97 Udinese 4 25 25 50 Chi tiết
98 Real Betis 4 25 25 50 Chi tiết
99 Thun 2 50 0 50 Chi tiết
100 Wisla Krakow 2 0 0 100 Chi tiết
101 Anorthosis Famagusta FC 2 0 0 100 Chi tiết
102 Willem II 2 0 0 100 Chi tiết
103 Xanthi 2 0 50 50 Chi tiết
104 Aris Thessaloniki 2 0 50 50 Chi tiết
105 Hibernian FC 2 0 50 50 Chi tiết
106 Germinal Beerschot 2 0 100 0 Chi tiết
107 Galatasaray 2 0 50 50 Chi tiết
108 Sporting Braga 2 0 100 0 Chi tiết
109 Valerenga 2 0 0 100 Chi tiết
110 Feyenoord Rotterdam 2 0 50 50 Chi tiết
111 Osasuna 2 0 50 50 Chi tiết
112 Bayer Leverkusen 2 0 0 100 Chi tiết
113 Debreceni VSC 2 0 0 100 Chi tiết
114 Vitoria Setubal 2 0 50 50 Chi tiết
115 AEK Athens 2 0 50 50 Chi tiết
116 FC Superfund 2 0 100 0 Chi tiết
117 Matav Sopron 2 0 0 100 Chi tiết
118 Legia Warszawa 2 0 0 100 Chi tiết
119 Zeta 2 0 0 100 Chi tiết
120 Dundee United 2 0 100 0 Chi tiết
121 Djurgardens 2 0 100 0 Chi tiết
122 Ashdod MS 2 0 100 0 Chi tiết
123 Dukla Banska Bystrica 2 0 50 50 Chi tiết
124 Zapresic 2 0 0 100 Chi tiết
125 Birkirkara FC 2 0 0 100 Chi tiết
126 SP Domagnano 2 0 0 100 Chi tiết
127 MIKA Ashtarak 2 0 50 50 Chi tiết
128 Portadown FC 2 0 0 100 Chi tiết
129 IBV Vestmannaeyjar 2 0 50 50 Chi tiết
130 NSI Runavik 2 0 0 100 Chi tiết
131 Hibernians FC 2 0 0 100 Chi tiết
132 UE Sant Julia 2 0 0 100 Chi tiết
133 FK Khazar Lenkoran 2 0 0 100 Chi tiết
134 Etzella Ettelbruck 2 0 0 100 Chi tiết
135 NK Zepce 2 0 100 0 Chi tiết
136 FK Bashkimi 4 0 50 50 Chi tiết
137 CS Petange 2 0 50 50 Chi tiết
138 KS Elbasani 2 0 100 0 Chi tiết
139 Vardar Skopje 4 0 75 25 Chi tiết
140 TVMK Tallinn 2 0 50 50 Chi tiết
141 Torpedo Kutaisi 2 0 0 100 Chi tiết
142 Artmedia Petrzalka 2 0 0 100 Chi tiết
143 Rosenborg 2 0 0 100 Chi tiết
144 Club Brugge 2 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 29/03/2024 09:21
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác