Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dinamo Zagreb | 36 | 72 | 28 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | NK Rijeka | 36 | 61 | 25 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Hajduk Split | 36 | 42 | 22 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | NK Lokomotiva Zagreb | 36 | 36 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | NK Zagreb | 36 | 36 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Slaven Belupo Koprivnica | 36 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | ZNK Osijek | 36 | 28 | 17 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | NK Split | 36 | 25 | 39 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Zadar | 36 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Istra 1961 | 36 | 19 | 39 | 42 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |