Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dinamo Zagreb | 33 | 79 | 12 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | ZNK Osijek | 33 | 48 | 18 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | NK Slaven Belupo | 33 | 48 | 18 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | NK Rijeka | 33 | 42 | 33 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Hajduk Split | 33 | 42 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Cibalia | 33 | 33 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | NK Varteks | 33 | 33 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | NK Zagreb | 33 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Zadar | 33 | 33 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Zapresic | 35 | 26 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | HNK Sibenik | 33 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Medjimurje | 33 | 9 | 18 | 73 | Chi tiết | ||||
13 | Hrvatski Dragovoljac | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |